Có 2 kết quả:
法学博士 fǎ xué bó shì ㄈㄚˇ ㄒㄩㄝˊ ㄅㄛˊ ㄕˋ • 法學博士 fǎ xué bó shì ㄈㄚˇ ㄒㄩㄝˊ ㄅㄛˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Doctor of Laws
(2) Legum Doctor
(2) Legum Doctor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Doctor of Laws
(2) Legum Doctor
(2) Legum Doctor
Bình luận 0